Hình thức | Phạm vi | Mức phí | Thời gian |
---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | Toàn quốc | – Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 700,000đ trở lên – 30,000đ với đơn hàng có giá trị thấp hơn 700,000đ |
– Nội thành Hà Nội: 1-2 ngày – Miền Trung: 3-5 ngày – Miền Nam: 5-7 ngày |
Chuyển phát nhanh | Nội thành Hà Nội | 30,000đ | 4 tiếng kể từ thời gian nhận được điện thoại xác nhận đơn hàng. |
Các tỉnh, thành phố khác | 50,000đ | 3-5 ngày |
Loại máy | In ấn, Sao chụp, Quét, Gửi dữ liệu | |
Tốc độ sao chụp | 20 trang /phút | |
Thời gian khởi động | 13 giây | |
Thời gian khởi động từ chế độ chờ | 4,3 giây | |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (A4) | 7,4 giây | |
Bộ nhớ | 512MB | |
Độ phóng đại | 25% – 400 % | |
Giao diện kết nối | -Windows Vista/7/8/8.1/10,Windows 2016 Server,-Mac OS X 10.9.5 trở lên | |
Khay nạp và đảo bản gốc tự động | Có sẵn | |
Bộ đảo bản sao hai mặt tự động Duplex | Có sẵn | |
Màn hình điều khiển | Cảm ứng 3,5 inch hỗ trợ Tiếng Việt | |
Loại mực sử dụng | Mực 2 thành phần (mực từ chung) | |
Mực và Trống không dùng chip giới hạn bản in | ||
Độ phân giải | 600 x 600dpi | |
Khả năng chứa giấy | 01 khay casset 250 + khay tay 80 tờ | |
Sao chụp liên tục | 999 bản | |
Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%) | Khoảng 10,200 trang | |
Tuổi thọ trống | Khoảng 63,700 trang | |
CÁC THÔNG SỐ IN ẤN | ||
Chức năng in | In mạng, in Wifi | |
Tốc độ in | A4: 20 trang/phút | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi | |
Ngôn ngữ in | UFRII LT (Tiêu chuẩn) | |
In ấn bảo mật (Secure Print) | ||
Hỗ trợ lên đến 32 lệnh in | ||
CÁC THÔNG SỐ QUÉT ẢNH | ||
Tính năng Quét kéo & Quét đẩy | Send-Lite: hỗ trợ Email (SMTP) và Thư mục (SMB) | |
AuSend (Send to Myself / MyFolder) Trắng đen/Màu: 300 x 300dpi | ||
Tốc độ quét (A4, 300dpi) | 1 mặt | Trắng đen: 23 trang/phút, Màu: 12 trang/phút |
Xuất xứ | China | |
Bảo hành | 12 tháng |